blame 
/bleim/
danh từ
sự khiển trách; lời trách mắng
to deserve blame đáng khiển trách
lỗi; trách nhiệm
where does the blame lie for this failure? ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?
to bear the blame chịu lỗ, chịu trách nhiệm
to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai
to lay the blame at the right door (on the right shoulders) quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm
to shift the blame on somebody đỗ lỗi cho ai
|
|