vapidity
vapidity | [væ'pidəti] | | Cách viết khác: | | vapidness |  | ['væpidnis] |  | danh từ | |  | chuyên nghe lắm nhàm tai | |  | tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo | |  | lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị |
/væ'piditi/
danh từ
tính chất nhạt nhẽo
(số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo
|
|