Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untaught




untaught
[,ʌn'tɔ:t]
tính từ
quá khứ và quá khứ phân từ của unteach
không được học
không có học thức; dốt nát
không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...)


/' n't :t/

tính từ
không có học thức; dốt nát
không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.