|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsavouriness
unsavouriness | [,ʌn'seivərinis] | | danh từ | | | sự nhạt nhẽo, sự vô vị, sự không ngon, sự tởm | | | (đùa cợt) sự ghê tởm, sự ô nhục, sự nhơ nhuốc, sự khó chịu, sự xúc phạm (về đạo đức) |
/' n'seiv rinis/
danh từ sự nhạt nhẽo, sự vô vị, sự không ngon, sự tởm sự ghê tởm
|
|
|
|