Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underwent




underwent
[,ʌndə'went]
thời quá khứ của undergo
như undergo


/,ʌndə'gou/

ngoại động từ underwent; undergone
chịu, bị, trải qua
to undergo a great change bị thay đổi lớn
to undergo hard trials chịu đựng những thử thách gay go

Related search result for "underwent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.