unasked
unasked | [,ʌn'ɑ:skt] |  | tính từ | |  | không được mời | |  | unasked guests | | những người khách không (được) mời | |  | không được hỏi đến | |  | to do something unasked | | tự ý làm việc gì |
/'ʌn'ɑ:skt/
tính từ
không được mời unasked guests những người khách không (được) mời
không được yêu cầu; không ai bảo to do something unasked tự ý làm việc gì
|
|