Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tucker




tucker
['tʌkə]
danh từ
khăn choàng (đàn bà)
bộ phận gấp nếp (ở máy khâu)
(từ lóng) đồ ăn
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) làm cho mệt mỏi, làm cho rã rời, làm cho kiệt sức


/'tʌkə/

danh từ
khăn choàng (đàn bà)
bộ phận gấp nếp (ở máy khâu)
(từ lóng) đồ ăn !to be in one's best bib and tucker
(xem) bib

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) out) làm cho mệt mỏi rã rời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tucker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.