tartan 
tartan | ['tɑ:tn] |  | danh từ | |  | mẫu những vạch màu chéo nhau theo góc vuông (đặc trưng của dân cao nguyên Xcốtlen) | |  | vải len kẻ ô vuông | |  | (hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải) |
/'tɑ:tən/
danh từ
vải len kẻ ô vuông (của người Ê-cốt)
(hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải)
|
|