Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sustain




sustain
[sə'stein]
ngoại động từ
đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài)
sustaining food
thức ăn trợ sức
duy trì; cứu sống
enough to sustain life
đủ sống
not enough oxygen to sustain life
không đủ ôxy để duy trì sự sống
duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng..)
to sustain a note
ngân một nốt nhạc
to make a sustained effort to finish off the work
tiếp tục cố gắng để hoàn thành công việc
sustained effort
sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ
chịu đựng, bị, chịu (đánh bại, bị thương, mất mát)
to sustain a defeat
bị thua
he sustained a severe blow on the head
nó bị một đòn nặng vào đầu
to sustain a loss
chịu mất, chịu thất thiệt
to sustain the shock of the enemy's tanks
chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
(pháp lý) xác nhận; chấp nhận (một yêu sách..)
objection sustained !
lời phản đối được chấp nhận!
thể hiện, kéo dài (sự cố gắng)
will not sustain comparison with
không thể so sánh với
(thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)



gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì

/səs'tein/

ngoại động từ
chống đỡ
giữ vững được
enough to sustain life đủ sống
sustaining food thức ăn trợ sức
chống cự, chịu đựng
to sustain the shock of the enemy's tanks chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
will not sustain comparison with không thể so sánh với
nhận, chấp nhận
xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)
(thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)
kéo dài
sustained effort sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ
chịu
to sustain a defeat chịu thua
to sustain a loss chịu mất, chịu thất thiệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sustain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.