|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straightforwardly
phó từ trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người ) dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)
straightforwardly | [,streit'fɔ:wədli] | | phó từ | | | trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người..) | | | behave straightforwardly | | ứng xử thẳng thắn | | | speak straightforwardly | | nói thẳng thắn | | | dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...) |
|
|
|
|