Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straightforwardly




phó từ
trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người )
dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)



straightforwardly
[,streit'fɔ:wədli]
phó từ
trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người..)
behave straightforwardly
ứng xử thẳng thắn
speak straightforwardly
nói thẳng thắn
dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.