Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straight eye




straight+eye
['streit'ai]
danh từ
khả năng phát hiện chỗ cong


/'streit'ai/

danh từ
khả năng phát hiện chỗ cong

Related search result for "straight eye"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.