sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ (hàng hoá, dữ liệu..)
storage of energy
sự tích luỹ năng lượng
sự xếp vào kho
kho; khu vực kho
chi phí cho việc cất giữ; tiền lưu kho
bộ nhớ carry s. (máy tính) bộ nhớ chuyển dịch dielectric s. (máy tính) bộ nhớ điện môi digital s. bộ nhớ chữ số electric(al) s. bộ nhớ điện erasable s. bộ nhớ xoá được external s. (máy tính) bộ nhớ ngoài information s. sự bảo quản thông tin intermediate s. (máy tính) bộ nhớ trung gian internal s. (máy tính) bộ nhớ trong magnetic s. bộ nhớ từ tính mechanical s. (máy tính) bộ nhớ cơ khí non-cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn photographic s. (máy tính) bộ nhớ ảnh rapid-access s. bộ nhớ nhanh sum s. cái tích luỹ tổng waveguide s. (máy tính) bộ nhớ bằng sóng
/'stɔ:ridʤ/
danh từ sự xếp vào kho kho; khu vực kho thuế kho sự tích luỹ storage of energy sự tích luỹ năng lượng