Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stipites




stipites
['staipiti:z]
danh từ số nhiều của stipes
như stipes


/'staipi:z/

danh từ, số nhiều stipites
(như) stipe

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.