stimulant
stimulant | ['stimjulənt] |  | tính từ | |  | kích thích |  | danh từ | |  | chất kích thích | |  | coffee and tea are mild stimulant | | cà phê và trà là những chất kích thích nhẹ | |  | (+ to something) tác nhân kích thích (làm cái gì..) | |  | he never takes stimulants | |  | anh ấy không bao giờ uống rượu |
/'stimjulənt/
tính từ
kích thích
danh từ
chất kích thích, tác nhân kích thích !he never takes stimulants
anh ấy không bao giờ uống rượu
|
|