Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spumescent




spumescent
[spju'mesnt]
Cách viết khác:
spumous
['spju:məs]
spumy
['spju:mi]
tính từ
có bọt, đầy bọt; nổi bọt


/spju'mesnt/ (spumous) /'spju:məs/ (spumy) /'spju:mi/

tính từ
có bọt, đầy bọt; nổi bọt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.