Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spam




spam
[spæm]
danh từ
thịt giăm bông hộp


/spæm/

danh từ
(thương nghiệp) đồ hộp Mỹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.