snoop
snoop | [snu:p] | | danh từ | | | sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò | | ngoại động từ | | | (+ into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào | | | (+ about/around) rình mò | | | snooping around at night | | rình mò khắp nơi vào ban đêm |
/snu:p/
danh từ (snooper) /snooper/ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác) đi mò, rình mò
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp
|
|