Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scandinavian




scandinavian
[,skændi'neiviən]
tính từ
(thuộc) Xcăng-đi-na-vi
danh từ
(Scandinavian) người Xcăng-đi-na-vi
ngôn ngữ Xcăng-đi-na-vi


/'skændi'neivjən/

tính từ
(thuộc) Xcăng-đi-na-vi

danh từ
người Xcăng-đi-na-vi
tiếng Xcăng-đi-na-vi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.