retentive
retentive | [ri'tentiv] | | tính từ | | | có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ) | | | retentive memory | | trí nhớ dai | | | có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại | | | retentive of moisture | | giữ ẩm |
giữ lại
/ri'tentiv/
tính từ giữ lại, cầm lại retentive of moisture giữ ẩm dai, lâu (trí nhớ) retentive memory trí nhớ dai
|
|