phần tài sản còn lại (sau khi đã thanh toán xong nợ nần..)
(toán học) thặng dư
residue of a function at a pole
thặng dư của một hàm tại một cực
(hoá học) bã, chất lắng (sau khi đốt, bay hơi)
thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thừa dư r. at a pole thặng dư tại một cực điểm least r. thặng dư bé nhất logarithmic r. (giải tích) thặng dư lôga norm r. thặng dư chuẩn power r. thặng dư luỹ thừa quadratic r. thặng dư bậc hai
/'rezidju:/
danh từ phần còn lại phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...) (toán học) thặng dư residue of a function at a pole thặng dư của một hàm tại một cực (hoá học) bã