|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
residual
residual | [ri'zidjuəl] | | tính từ | | | còn dư, còn lại, vôi ra | | | residual chalk deposits | | lớp trầm tích đá vôi còn lại (sau khi các thứ đá khác bị xói mòn) | | | (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư | | | residual oscillation | | dao động dư | | danh từ | | | phần còn lại, phần còn dư, phần vôi ra | | | (toán học) số dư | | | số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm) |
dư, thặng dư, thừa dư
/ri'zidjuəl/
tính từ còn dư, còn lại (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư residual oscillation dao động dư
danh từ phần còn lại, phần còn dư (toán học) số dư số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "residual"
|
|