rescript
rescript | ['ri:skript] | | danh từ | | | sự viết lại, bản viết lại | | | huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phủ) | | | thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội...) |
/'ri:skript/
danh từ sự viết lại, bản viết lại huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù) thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội...)
|
|