render
render | ['rendə] | | ngoại động từ | | | trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại | | | to render thanks to | | trả ơn | | | dâng, nộp, trao | | to render | | [up] | | | nộp một thành phố cho quân địch | | | to render a message | | trao một bức thông điệp | | | đưa ra, nêu ra | | | he can render no reason for it | | nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó | | | to render an account of | | đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...) | | | làm, làm cho | | | to render a service | | giúp đỡ | | | to be rendered speechless with rage | | giận điên lên (làm cho) không nói được nữa | | | biểu hiện, diễn tả | | | the writer's thought is well rendered in his works | | tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông | | | diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc) | | | dịch | | | this sentence can't be rendered into English | | câu này không thể dịch được sang tiếng Anh | | | thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc (như) to render down | | | trát vữa (tường...) |
/'rendə/
ngoại động từ trả, trả lại, hoàn lại to render thanks to trả ơn dâng, nộp, trao to render [up] a city to the enemy nộp một thành phố cho quân địch to render a message trao một bức thông điệp đưa ra, nêu ra he can render no reason for it nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó to render an account of đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...) làm, làm cho to render a service giúp đỡ to be rendered speechless with rage giận điên lên (làm cho) không nói được nữa biểu hiện, diễn tả the writer's thought is well rendered in his works tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc) dịch this sentence can't be rendered into English câu này không thể dịch được sang tiếng Anh thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc ((cũng) to render down) trát vữa (tường...)
|
|