redress
redress | [ri'dres] | | danh từ | | | sự sửa lại, sự uốn nắn; sự được sửa lại, sự được uốn nắn (sai lầm, tật xấu...) | | | sự đền bù, sự bồi thường; vật đền bù, vật bồi thường | | ngoại động từ | | | sửa cho thẳng lại | | | sửa lại, uốn nắn | | | to redress a wrong | | sửa một sự sai, sửa một sự bất công | | | khôi phục | | | to redress the balance of... | | khôi phục | | | đền bù, bồi thường | | | to redress damage | | đền bù sự thiệt hại | | | (rađiô) nắn điện | | | redress the balance | | | khôi phục thế cân bằng |
/ri'dres/
danh từ sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...) sự đền bù, sự bồi thường
ngoại động từ sửa cho thẳng lại sửa lại, uốn nắn to redress a wrong sửa một sự sai, sửa một sự bất công khôi phục to redress the balance of... khôi phục to redress the balance of... khôi phục thế can bằng của... đền bù, bồi thường to redress damage đền bù sự thiệt hại (rađiô) nắn điện
|
|