|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
random access memory
danh từ RAM con Ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên (của máy tính)
random+access+memory | ['rændəm'ækses'meməri] | | danh từ | | | (viết tắt) RAM con Ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên (của máy tính) |
|
|
|
|