|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointsman
pointsman | ['pɔintsmæn] |  | danh từ, số nhiều pointmen | |  | (ngành đường sắt) người bẻ ghi (từ Mỹ, nghĩa Mỹ (như) switchman) | |  | công an chỉ đường |
/'pɔintsmən/
danh từ
(ngành đường sắt) người bẻ ghi
công an chỉ đường
|
|
|
|