pituitary 
pituitary | [pi'tju:itəri] |  | tính từ | |  | (thuộc) đờm dãi; tiết ra đờm dãi; nhầy | |  | (giải phẫu) (thuộc) tuyến yên |  | danh từ | |  | tuyến yên (như) pituitary gland |
/pi'tju:itəri/
tính từ
(thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy
(giải phẫu) (thuộc) tuyến yên pituitary glanf (body) tuyến yên
|
|