Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
persiflage




persiflage
[,pəsi'flɑ:ʒ]
danh từ
lời chế giễu; lời văn châm biếm; sự đùa cợt


/,peəsi'flɑ:ʤ/

danh từ
lời chế giễu; lời văn châm biếm, lời văn chế giễu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.