Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penetralia




penetralia
['penitreiliə]
danh từ số nhiều
thâm cung; chính điện (trong giáo đường)


/'peni'treiljə/

danh từ số nhiều
thâm cung; chính điện (trong giáo đường)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.