Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peculate




peculate
['pekjuleit]
ngoại động từ
lấy (tiền) một cách không lương thiện (nhất là từ công quỹ); thụt két; tham ô


/'pekjuleit/

động từ
thụt két, biển thủ, tham ô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peculate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.