| [pə'tə:nl] |
| tính từ |
| | (của) cha; (thuộc) cha; như cha |
| | paternal affection |
| tình yêu thương của người cha |
| | paternal authority |
| uy quyền của người cha |
| | he has a paternal concern for your welfare |
| ông ấy quan tâm đến hạnh phúc của anh chẳng khác nào một người cha quan tâm đến con mình |
| | có quan hệ họ hàng qua người cha; về đằng nội |
| | paternal grandmother |
| bà nội |
| | paternal uncle |
| bác (anh của cha); chú (em của cha) |
| | paternal aunt |
| bác (chị của cha); cô (em hoặc chị của cha) |