|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oophorectomy
oophorectomy | [,ouəfə'rektəmi] | | danh từ | | | (y học) thủ thuật cắt buồng trứng | | | American oophorectomy is very modern | | thủ thuật cắt buồng trứng của người Mỹ rất hiện đại |
/,ouəfə'rektəmi/
danh từ (y học) thủ thuật cắt buồng trứng
|
|
|
|