History Search
- neither
- bonnet macaque
- tdd
- , commercial at 0101 65 0x41 a 0102 66 0x42 b 0103 67 0x43 c 0104 68 0x44 d 0105 69 0x45 e 0106 70 0x46 f 0107 71 0x47 g 0110 72 0x48 h 0111 73 0x49 i 0112 74 0x4a j 0113 75 0x4b k 0114 76 0x4c l 0115 77 0x4d m 0116 78 0x4e n 0117 79 0x4f o 0120 80 0x50 p 0121 81 0x51 q 0122 82 0x52 r 0123 83 0x53 s 0124 84 0x54 t 0125 85 0x55 u 0126 86 0x56 v 0127 87 0x57 w 0130 88 0x58 x 0131 89 0x59 y 0132 90 0x5a z 0133 91 0x5b [, open square bracket 0134 92 0x5c \, backslash 0135 93 0x5d ], close square bracket 0136 94 0x5e ^, caret 0137 95 0x5f _, underscore 0140 96 0x60 `, back quote 0141 97 0x61 a 0142 98 0x62 b 0143 99 0x63 c 0144 100 0x64 d 0145 101 0x65 e 0146 102 0x66 f 0147 103 0x67 g 0150 104 0x68 h 0151 105 0x69 i 0152 106 0x6a j 0153 107 0x6b k 0154 108 0x6c l 0155 109 0x6d m 0156 110 0x6e n 0157 111 0x6f o 0160 112 0x70 p 0161 113 0x71 q 0162 114 0x72 r 0163 115 0x73 s 0164 116 0x74 t 0165 117 0x75 u 0166 118 0x76 v 0167 119 0x77 w 0170 120 0x78 x 0171 121 0x79 y 0172 122 0x7a z 0173 123 0x7b {, open curly bracket 0174 124 0x7c |, vertical bar 0175 125 0x7d }, close curly bracket 0176 126 0x7e ~, tilde 0177 127 0x7f delete see nul, soh, stx, etx, etx, eot, enq, ack, bel, bs, ht, line feed, vt, ff, cr, so, si, dle, xon, dc1, dc2, dc3, dc4, nak, syn, etb, can, em, sub, esc, fs, gs, rs, us, space, exclamation mark, double quote, hash, dollar, percent, ampersand, quote, open parenthesis, close parenthesis, asterisk, plus, comma, minus, full stop, oblique stroke, colon, semicolon, less than, equals, greater than, question mark, commercial at, open square bracket, backslash, close square bracket, caret, underscore, back quote, open curly bracket, vertical bar, close curly bracket, tilde, delete. last updated: 1996-06-24
- [Clear Recent History...]
|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neither
neither | ['naiðə, 'ni:ðə] |  | tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | |  | không phải cái này mà cũng không phải cái kia trong hai cái | | |  | neither boy is to blame | | | cả hai cậu bé đều không bị trách mắng | | |  | neither answer is correct | | | cả hai câu trả lời, không câu nào đúng cả (cả hai câu trả lời đều sai) | | |  | I saw neither Mr nor Mrs Smith at church | | | tôi không thấy cả ông Smith lẫn bà Smith ở nhà thờ | | |  | in neither case was a decision reached | | | không đi đến một quyết định nào trong cả hai trường hợp | | |  | neither one of us could understand German | | | không ai trong hai đứa tôi hiểu tiếng Đức cả; cả hai đứa tôi đều không hiểu tiếng Đức | | |  | to take neither side in the dispute | | | không đứng về bên nào trong cuộc tranh cãi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi |  | đại từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | |  | neither of them know | | | cả hai người đều không biết | | |  | I chose neither of them | | | cả hai cái, tôi không chọn được cái nào | | |  | Which is your car? - Neither, mine's being repaired | | | Xe anh là xe nào? - Chẳng chiếc nào cả, xe tôi đang sửa |  | phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | |  | cũng không | | |  | he doesn't like Beethoven and neither do I | | | nó không thích Beethoven và tôi cũng thế | | |  | I haven't been to New York before and neither has my sister | | | trước đây tôi chưa đến New York và em gái tôi cũng thế | | |  | 'Did you see it? ' - 'No' - 'Neither did I ' | | | anh đã thấy cái này chưa? - 'Chưa' - 'Tôi cũng chưa' | | |  | neither...nor | | |  | không... mà cũng không | | |  | he neither knows nor cares what happened | | | nó không biết mà cũng chẳng để ý đến việc gì đã xảy ra | | |  | the hotel is neither spacious nor comfortable | | | khách sạn không rộng rãi mà cũng chẳng đủ tiện nghi | | |  | neither good nor bad | | | không tốt mà cũng không xấu | | |  | neither he nor I know | | | cả nó lẫn tôi đều không biết |
/'naiðə, (Mỹ) 'ni:ðə/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
không; không... này mà cũng không... kia to take neither side in the dispute không đứng về bên nào trong cuộc tranh câi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi
phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
neither... nor... không... mà cũng không neither good nor bad không tốt mà cũng không xấu neither he nor I know cả nó lẫn tôi đều không biết
liên từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
cũng không, mà cũng không I know not, neither can I guess tôi không biết mà tôi cũng không đoán được
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không neither of them knows cả hai người đều không biết
|
|
|
Related search result for "neither"
|
|