Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misdate




misdate
['mis'deit]
ngoại động từ
ghi sai ngày tháng


/'mis'deit/

ngoại động từ
ghi sai ngày tháng

Related search result for "misdate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.