management
management | ['mænidʒmənt] | | danh từ | | | sự trông nom, sự quản lý | | | sự điều khiển | | | ban quản lý, ban quản đốc | | | sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới |
sự quản lý, sự lãnh đạo
/'mænidʤmənt/
danh từ sự trông nom, sự quản lý sự điều khiển ban quản lý, ban quản đốc sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
|
|