nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
danh từ
sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa
to have a lark
vui đùa
what a lark!
vui nhỉ!, hay nhỉ!
nội động từ
vui đùa, đùa nghịch, bông đùa
stop larking about
đừng đùa nghịch nữa
/lɑ:k/
danh từ ((thơ ca) laverock /'lævərək/) chim chiền chiện !to rise with the lark dậy sớm !if the sky fall we shall catch larks nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
danh từ sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa to have a lark vui đùa what a lark! vui nhỉ!, hay nhỉ!
nội động từ vui đùa, đùa nghịch, bông đùa stop larking about đừng đùa nghịch nữa