l
l | [el] | | danh từ, số nhiều Ls, L's | | | mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh | | | 50 (chữ số La mã) | | | vật hình L | | viết tắt | | | hồ (lake) | | | xe tập lái (learner-driver) | | | cỡ lớn (large size) | | | Đảng Tự do (Liberal party) | | | Lia, đơn vị tiền tệ của Y (lira) | | | dây dương (live connection) | | | bên trái (left) | | | dòng, hàng (line) | | | lít (litre) |
/el/
danh từ, số nhiều Ls, L's L, 50 (chữ số La mã) vật hình L
|
|