Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kheda




kheda
['keidə]
Cách viết khác:
keddah
['keidə]
danh từ
khu vực có rào quanh để bắt voi (ở Ben-gan)


/'keidə/ (keddah) /'keidə/

danh từ
khu vực có rào quanh để bắt voi (ở Ben-gan)

Related search result for "kheda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.