|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jiggered
jiggered![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒigəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khỉ gió, quái ác, chết tiệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm jiggered! | | mình thật khỉ quá |
/'dʤigəd/
danh từ
người sàng quặng; máy sàng quặng
(hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm
(thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)
tính từ
suột, gió, quái ác, chết tiệt I'm jiggered! mình thật khỉ quá
|
|
|
|