dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
trộn lẫn với nhau; xen lẫn, gắn bó
to interweave facts with fiction
xen lẫn sự thật với hư cấu
/,intə'wi:və/
động từ interwove; interwoven dệt lẫn với nhau to interweave a nylon warp with a cotton weft dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông trộn lẫn với nhau; xen lẫn to interweave facts with fiction xen lẫn sự thật với hư cấu