Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instability




instability
[,instə'biliti]
danh từ
tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững



(điều khiển học) [sự, tính] không ổn định
absolute i. sự không ổn định tương đối
convective i. sự không ổn định đối lưu
inherent i. sự không ổn định sẵn có
latent i. tính không ổn định ẩn
phase i. sự không ổn định của pha
static i. sự không ổn định tĩnh
vibratinal i. sự không ổn định của dao động

/,instə'biliti/

danh từ
tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "instability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.