Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indistinctness




indistinctness
[,indis'tiηktnis]
danh từ
sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ


/,indis'tiɳktnis/

danh từ
sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.