|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imparadise
imparadise![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pærədaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biến (nơi nào...) thành thiên đường |
/im'pærədaiz/
ngoại động từ
dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời
biến (nơi nào...) thành thiên đường
|
|
|
|