|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immaculacy
immaculacy | [i'mækjuləsi] | | Cách viết khác: | | immaculateness | | [i'mækjulitnis] | | danh từ | | | sự tinh khiết, sự trong trắng |
/i'mækjuləsi/ (immaculateness) /i'mækjulitnis/
danh từ sự tinh khiết, sự trong trắng
|
|
|
|