homology
homology | [hɔ'mɔlədʒi] |  | danh từ | |  | tính tương đồng, tính tương ứng | |  | (hoá học) tính đồng đẳng |
(hình học) phép thấu xạ; (đại số) đồng đều
axial h. phép thấu xạ trục
biaxial h. phép thấu xạ song trục
elliptic h. phép thấu xạ eliptic
hyperbolic h. phép thấu xạ hypebolic
involutory h. (hình học) (đại số) phép thấu xạ đối hợp
parabolic h. phép thấu xạ parabolic
/hɔ'mɔlədʤi/
danh từ
tính tương đồng, tính tương ứng
(hoá học) tính đồng đãng
|
|