Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
him




him
[him]
đại từ
nó, hắn, ông ấy, anh ấy


/him/

danh từ
nó, hắn, ông ấy, anh ấy

Related search result for "him"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.