hegemony
hegemony | [hi:'geməni] |  | danh từ | |  | quyền bá chủ, quyền lãnh đạo | |  | the hegemony of the proletariat | | quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản |
/hi:'geməni/
danh từ
quyền bá chủ, quyền lânh đạo the hegemony of the proletariat quyền lânh đạo của giai cấp vô sản
|
|