Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headed




headed
['hedid]
tính từ
có ghi ở đầu (trang giấy...)
có đầu (dùng trong tính từ ghép)
bald-headed teacher
ông giáo hói đầu


/'hedid/

tính từ
có ghi ở đầu (trang giấy...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.