harl
harl | [hɑ:l] |  | động từ (Ê-cốt) | |  | kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê | |  | lát bằng vôi và đá cuội | | danh từ + Cách viết khác: (harle) |  | [hɑ:l] | |  | lông tơ của chim |
/hɑ:l/
động từ (Ớ-cốt)
kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê
lát bằng vôi và đá cuội
danh từ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/
tơ lông (chim)
|
|