|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haemophiliac
danh từ người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
haemophiliac | [,hi:mou'filiæk] | | Cách viết khác: | | hemophiliac | | [,hi:mou'filiæk] | | danh từ | | | người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu |
|
|
|
|